Có 2 kết quả:
灵性 líng xìng ㄌㄧㄥˊ ㄒㄧㄥˋ • 靈性 líng xìng ㄌㄧㄥˊ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spiritual nature
(2) spirituality
(3) intelligence (esp. in animals)
(2) spirituality
(3) intelligence (esp. in animals)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spiritual nature
(2) spirituality
(3) intelligence (esp. in animals)
(2) spirituality
(3) intelligence (esp. in animals)
Bình luận 0